tiếng nói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz, Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết tiếng nói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh, Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về bài viết tiếng nói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh bên dưới

Loại chúng ta cần là tiếng nói của Người, thưa Đại vương.

It is your voice we need, Highness.

Bạn đang đọc: tiếng nói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh


OpenSubtitles2018. v3

Rồi từ bên trong với tiếng nói vọng ra: “Người nào đó?”

Then from inside a voice replies, “Who is it?”

jw2019

Tỷ mỉ giữ lời ăn tiếng nói là một cách cho thấy chúng ta “muốn sự hòa-bình”.

Keeping our tongue in check is one way to show that we “stand for peace.”

jw2019

Nó với tức thị ‘tiếng nói con người’.

It likely means “talking man”.

WikiMatrix

Đáp Ứng với Tiếng Nói của Chúa

Responding to the Voice of the Lord

LDS

Những con đực trưởng thành với tiếng nói to nhất trong toàn bộ nhóm.

Adult males are the most vocal among the entire group.

WikiMatrix

Tiếng nói trong đoạn băng đó là của một cô bé 11 tuổi.

The voice on this tape, is coming from an 11 year old girl.

OpenSubtitles2018. v3

Trình tổng hợp Văn bản sang Tiếng nói EposName

Epos TTS speech synthesizer

KDE40. 1

Tiếng nói thực sự là tiếng nói của di truyền.

Language really is the voice of our genes.

QED

Thánh thư là tiếng nói của Chúa.

They are the voice of the Lord.

LDS

Mọi tiếng nói của tôn giáo lẫn của thế tục đều cần thiết.

Neither religious nor secular voices should be silenced.

LDS

vậy con cũng với tiếng nói trong việc này và con ko muốn đi.

Well, I get a say in this and I don’t want to go.

OpenSubtitles2018. v3

Bà bị mù, nhưng vẫn trông thấy tiếng nói của tôi.

Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt

She was blind, yet she recognized my voice.

LDS

Chiến thuật đàn áp thẳng tay của chính quyền sẽ ko dập tắt nổi những tiếng nói đó.”

These voices will not be silenced by such heavy-handed tactics.”

hrw.org

Ngài với thể phán bằng tiếng nói của Ngài hoặc bằng tiếng nói của Đức Thánh Linh.

He may speak by His own voice or by the voice of the Holy Ghost.

LDS

Loại đẹp là một cách thức tự nhiên của sự trình diễn từ xa để lên tiếng nói.

Beauty is nature’s way of acting at a distance, so to speak.

ted2019

Sự vô tội là một tiếng nói mạnh mẽ ở Gotham này, Bruce ạ

Innocent is a strong word to throw around Gotham, Bruce.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi với thể thêm rằng đây là những tiếng nói to.

I might add that these are loud voices.

LDS

Thực tế, những bức ảnh trở thành vốn là tiếng nói của sự phản kháng.

In fact, these images became the voices of protest themselves.

ted2019

Lúc tiếng nói đó đựng lên, những người nam và người nữ khôn ngoan vâng theo.

When it speaks, wise men and women obey.

LDS

Nhưng điều chúng tôi trông đợi ở cô là tiếng nói lành mạnh, đáng tin của cô.

But what we’re looking for from you is your authentic, wholesome voice.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi với một tiếng nói phán cùng những người bắt giam họ:

Then came a voice, saying to their captors:

LDS

Bà đấy bảo những tiếng nói bà nghe là những thiên thần.

Angels was what she called her voices.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một tiếng nói hoàn toàn dịu dàng mà đã khuyến khích Connor đáp lại.

It was a voice of perfect mildness that encouraged Connor to respond.

Xem thêm: Diện tích – Wikipedia tiếng Việt

LDS

Source: https://blogchiaseaz.com
Category: Hỏi Đáp

Tham khảo thêm: tiếng nói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Posts