Giá thép hình V Nhật Bản đen, mạ kẽm nhúng nóng cập nhật mới nhất từ doanh nghiệp tôn Cốp Pha Việt. Với mục tiêu đem tới cho khách hàng dòng sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất thị trường, chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng giá thép V Japan nhập khẩu mới được cập nhật. Nếu mang bất cứ thắc mắc hoặc muốn liên hệ sắm hàng, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 để được tư vấn tương trợ báo giá tốt nhất.

Với hơn 10 năm trong nghề cung ứng sắt thép xây dựng. Cốp Pha Việt luôn cam kết:
- Giá thép hình V Nhật Bản ở dưới đã bao gồm 10% thuế VAT và giá bán vận chuyển trực tiếp tới chân dự án
- Sản phẩm mang đầy đủ chứng chỉ CO-CQ và giấy tờ từ nhà sản xuất
- Chất lượng thép hình Nhật Bản cực tốt, còn mới 100% chưa qua sử dụng, ko bị cong vênh, gỉ sét hoặc hư hỏng
- Khách được phép rà soát chất lượng, số lượng và quy cách sản phẩm trước lúc nhận hàng
- Cốp Pha Việt cung ứng mọi số lượng sắt thép, sẵn sàng giao ngay trong ngày đảm bảo tiến độ
- Mọi giao dịch đều mang đầy đủ giấy tờ, hợp đồng hợp pháp, đảm bảo tính sáng tỏ
- Chiết khấu cao từ 200 – 500 đồng và miễn phí vận chuyển trong bán kính 500km đối với khách hàng sắm số lượng to
- Mang chiết khấu huê hồng cho người được giới thiệu
Hotline tư vấn & tương trợ sắm thép V Nhật Bản 24/7: 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34
Bảng giá thép hình V Nhật Bản nhập khẩu mới nhất
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng | Giá thép V Nhật Bản (VNĐ/cây 6m) | ||
(mm) | (kg/cây) | Đen | Mạ kẽm | Mạ kẽm nhúng nóng | |
V63x63 | 3.00 | 21.00 | 250,000 | 333,000 | 473,855 |
3.50 | 23.00 | 274,000 | 365,000 | 519,365 | |
3.80 | 24.00 | 286,000 | 381,000 | 542,120 | |
4.00 | 25.00 | 298,000 | 397,000 | 564,875 | |
4.30 | 26.00 | 310,000 | 413,000 | 587,630 | |
4.50 | 27.00 | 322,000 | 429,000 | 596,548 | |
4.80 | 28.00 | 334,000 | 445,000 | 618,790 | |
5.00 | 29.00 | 346,000 | 461,000 | 641,033 | |
5.50 | 30.00 | 358,000 | 477,000 | 663,275 | |
6.00 | 31.00 | 370,000 | 493,000 | 685,518 | |
V70x70 | 5.00 | 32.00 | 391,600 | 518,600 | 717,600 |
6.00 | 37.00 | 453,100 | 600,100 | 830,350 | |
7.00 | 42.00 | 514,600 | 681,600 | 943,100 | |
8.00 | 48.00 | 588,400 | 779,400 | 1,078,400 | |
V75x75 | 5.00 | 34.00 | 416,200 | 551,200 | 703,455 |
6.00 | 39.00 | 477,700 | 632,700 | 807,493 | |
7.00 | 46.00 | 563,800 | 746,800 | 953,145 | |
8.00 | 52.00 | 637,600 | 844,600 | 1,077,990 | |
V80x80 | 6.00 | 42.00 | 527,200 | 694,200 | 882,830 |
7.00 | 48.00 | 602,800 | 793,800 | 1,009,520 | |
8.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 | |
V90x90 | 7.00 | 56.00 | 703,600 | 926,600 | 1,178,440 |
8.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 | |
9.00 | 70.00 | 880,000 | 1,159,000 | 1,474,050 | |
V100x100 | 7.00 | 62.00 | 779,200 | 1,026,200 | 1,305,130 |
8.00 | 67.00 | 842,200 | 1,109,200 | 1,410,705 | |
10.00 | 84.00 | 1,056,400 | 1,391,400 | 1,769,660 | |
10.00 | 90.00 | 1,132,000 | 1,491,000 | 1,896,350 | |
V120x120 | 8.00 | 88.20 | 1,144,600 | 1,496,400 | 1,894,505 |
10.00 | 109.20 | 1,417,600 | 1,853,400 | 2,346,530 | |
12.00 | 130.20 | 1,690,600 | 2,210,400 | 2,798,555 | |
V125x125 | 10.00 | 114.78 | 1,490,140 | 1,948,260 | 2,466,640 |
12.00 | 136.20 | 1,768,600 | 2,312,400 | 2,927,705 | |
V130x130 | 10.00 | 118.80 | 1,542,400 | 2,016,600 | 2,553,170 |
12.00 | 140.40 | 1,823,200 | 2,383,800 | 3,018,110 | |
V150x150 | 10.00 | 138.00 | 1,999,000 | 2,550,000 | 3,178,625 |
12.00 | 163.98 | 2,375,710 | 3,030,630 | 3,777,789 | |
15.00 | 201.60 | 2,921,200 | 3,726,600 | 4,645,400 | |
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | |||||
0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 |
Tại thời khắc khách tham khảo thì giá thép V ở thời khắc hiện tại đã mang thể thay đổi, tuy nhiên sẽ ko chênh lệch quá nhiều so với bảng chúng tôi niêm yết ở trên. Quý khách mang thắc mắc hoặc cần được tương trợ sắm hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng hotline. Những tư vấn viên luôn sẵn sàng phục vụ 24/7 và giúp quý khách lựa chọn dòng thép hình V Nhật Bản tính lượng với giá cả phù thống nhất.
Hotline tư vấn & tương trợ sắm thép V Nhật Bản 24/7: 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34

Thông tin về thép hình V Nhật Bản nhập khẩu
Nhật Bản là một trong những quốc gia mang nền công nghiệp sản xuất sắt thép phát triển đạt tiêu chuẩn quốc tế. Mọi sắt thép được nhập khẩu từ Nhật Bản đều mang chất lượng tốt, đa hình dáng dáng và kích thước, giải quyết được nhu cầu rộng rãi của người tiêu tiêu dùng. Thép hình V Nhật Bản là một trong số những sản phẩm mang tốc độ tiêu thụ to tại Việt Nam.
Dòng sắt thép này mang khá nhiều kích thước khác nhau như từ V30 tới V250 thích hợp với nhiều dự án xây dựng khác nhau. Thép V Nhật Bản phân phối trên thị trường Việt Nam mang ba loại chính là thép hình V đen, mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó hai loại mạ kẽm điện phân và nhúng nóng mang tuổi thọ cao, hầu như ko bị ăn mòn trong môi trường tự nhiên. Hai loại này cũng thường mang giá thành cao hơn so với thép hình V Nhật Bản đen.
Nhìn chung, thép hình chữ V Nhật Bản đều mang chất lượng tốt, độ cứng và khả năng chịu lực cao. Khách hàng mang thể sắm thép hình V Nhật Bản tại những đại lý, doanh nghiệp phân phối sắt thép trên thị trường. Hãy rà soát mọi thông tin liên quan tới sản phẩm như quy cách, mác thép, chất lượng, giá cả,… trước lúc sắm để đảm bảo ko sắm phải thép V Nhật Bản kém chất lượng nhé.

Tiêu chuẩn mác thép V Nhật Bản
- Mác thép: S235, S235JR, S235JO, SS400, ASTM, JIS G3101, A572, Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR,… theo tiêu chuẩn GOST 380-88, JIS G3101, DIN, ANSI, EN, SB410, 3010.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000 – 12.000 (mm)
- Xuất xứ: Nhật Bản (Japan)
Quy cách trọng lượng của thép hình chữ V Nhật Bản
Việc xác định chuẩn xác quy cách về trọng lượng từng loại thép hình chữ V Nhật Bản giúp chủ đầu tư lựa chọn chuẩn xác dòng sản phẩm thích hợp giúp tiết kiệm tối đa giá bán và thời kì thi công. Dưới đây là bảng quy cách trọng lượng của thép V Nhật Bản, bạn hãy tham khảo.
Bảng tra quy cách trọng lượng của thép hình V Nhật Bản
Quy cách thép V Japan | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
V 75x75x12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
V 100x100x7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
V 100x100x9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
V 100x100x10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Bảng thành phần hóa học của thép hình V Nhật Bản
Mác thép | Thành phần hóa học thép V Japan (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Bảng đặc tính cơ lý của thép V Nhật Bản
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |

Tậu thép hình V Nhật Bản ở đâu uy tín, chất lượng, giá tốt?
Thép hình V Nhật Bản là dòng sắt thép tốt được khá nhiều khách hàng lựa chọn cho dự án xây dựng. Để đảm bảo việc sắm được sản phẩm chất lượng với giá rẻ, tốt nhất bạn nên tìm những đơn vị phân phối sắt thép to mang nhiều năm kinh nghiệm trong ngành nghề này. Doanh nghiệp tôn Cốp Pha Việt chính là sự lựa chọn tuyệt vời để bạn ko phải băn khoăn về chất lượng cũng như giá cả.
Là đối tác lâu năm của nhiều thương hiệu sắt thép to trong và ngoài nước, chúng tôi nhập khẩu trực tiếp sắt thép ko thông qua trung gian. Vì vậy mà giá thành thép chữ V Nhật Bản luôn rẻ hơn thị trường từ 10 – 20% so với thị trường. Khách sắm hàng số lượng to còn nhận được mức chiết khấu cực quyến rũ lên tới 500 đồng/kg và tương trợ miễn phí giao hàng trong bán kính 500km.
Ngoài thép hình V Nhật Bản, Cốp Pha Việt còn cung ứng rộng rãi những loại sắt thép khác đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi còn mang hàng ngũ viên chức nhiều năm kinh nghiệm cùng với hệ thống những phương tiện chuyển vận hiện đại luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu khó tính nhất từ khách hàng. Hãy liên hệ ngay với Cốp Pha Việt để nhận được báo giá thép hình V Nhật Bản tốt nhất hôm nay nhé!
Trả lời