chủ nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz, Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết chủ nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh, Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về bài viết chủ nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh bên dưới

Thế nhưng, ngày chủ nhật nọ, tôi đã nghe được một điều làm tôi thay đổi ý kiến.

“However, one Sunday I heard something that changed my attitude.

Bạn đang đọc: chủ nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh


jw2019

Và như mọi Chủ nhật khác, chúng tôi khởi đầu đọc to những bí mật cho nhau nghe.”

And just like every Sunday, we started reading the secrets out loud to each other.”

ted2019

Hãy khuyến khích tất cả mọi người tham gia rao giảng vào Chủ nhật.

Encourage all to share in field service on Sunday.

jw2019

Bà đó thường sắm thịt muối mỗi sáng Chủ nhật?

She usually comes into the shop on Sunday morning for her rashers.

OpenSubtitles2018. v3

Báo Gazette Chủ Nhật

The Sunday Gazette

OpenSubtitles2018. v3

Sáng Chủ Nhật ngày 2 tháng Mười năm 2011, Phiên Họp Chung

Sunday Morning, October 2, 2011, General Session

LDS

Vẫn còn một thời kì ngắn để trò chyện trước buổi học Chủ Nhật.

There was a little time to talk before Sunday School.

Literature

Chủ nhật lại là ngày yêu thích của tôi.

Sunday is my favorite day again.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc bầu cử thường được tổ chức vào ngày Chủ Nhật trước hết của tháng bảy.

Elections are usually held on the first Sunday of July.

WikiMatrix

Hôm nay là chủ nhật.

It’s Sunday.

OpenSubtitles2018. v3

Bà còn làm phim cho những chuyên mục Điện ảnh chiều thứ 7 và Văn nghệ chủ nhật.

Diep made films for the 7th Dimension Cinema and Sunday Arts.

WikiMatrix

Chủ nhật buồn

Gloomy Sunday

OpenSubtitles2018. v3

Almanzo nói: – Tôi sẽ tới chiều Chủ Nhật.

“Almanzo said, “”I’ll be along Sunday afternoon.“”

Literature

Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt

Cậu cứ tận hưởng nốt đi, vì tới Chủ nhật này…

You should enjoy yourself, because come saturday

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, Chủ nhật này con mang đi lễ Misa ko?

So, will I see you at mass on Sunday ?

OpenSubtitles2018. v3

“Ba tiếng đồng hồ, mỗi Chủ Nhật!”

“Three hours, every Sunday!”

LDS

Những em mang thể làm gì để dành ngày Chủ Nhật cho Chúa một cách sẵn lòng hơn?

What can you do to better dedicate Sunday to the Lord?

LDS

Anh được nghỉ thứ năm và thứ sáu, nhưng phải làm việc tối thứ bảy và chủ nhật.

He has Thursday and Friday off, but Saturday and Sunday nights he has to work.

jw2019

Những bữa tối ngày Chủ nhật, dẫn con mẫu đi dạo trong công viên?

Sunday dinners, walks in the park with children?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn nhớ một Chủ nhật, bả và tôi bị lạc trong bão tuyết.

I remember one Sunday, her and me almost got lost in a blizzard.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi Chủ nhật chúng tôi đi từ nhà này sang nhà kia.

We went from house to house every Sunday.

jw2019

Sáng Chủ nhật.

Sunday morning.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đi nghỉ Chủ nhật hay sao?

Do you get Sundays off?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ xoành xoạch nhớ mãi lúc tới ngày Chủ Nhật sau tuần lễ trước hết.

I shall ever remember when Sunday rolled around after the first week.

LDS

Vậy là Chủ nhật ông đóng cửa?

I take it you’re closed on Sundays?

Xem thêm: Android Auto – Wikipedia tiếng Việt

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://blogchiaseaz.com
Category: Hỏi Đáp

Tham khảo thêm: chủ nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Posts