Bảng giá thép hộp Hòa Phát đen, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất vừa cập nhật. Kính gửi quý khách hàng tham khảo và lựa chọn dòng sản phẩm thép thích hợp cho dự án xây dựng của mình. Nếu quý khách tìm thép hộp Hòa Phát với số lượng to, sẽ nhận được chiết khấu từ 200-500 đồng/kg, miễn phí vận chuyển ra tận chân dự án trong bán kính 500km, cùng hàng loạt những ưu đãi khác. Hãy liên hệ ngay phòng kinh doanh thép Mạnh Hà qua hotline 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 để nhận báo giá kèm sự tư vấn tương trợ tốt nhất từ chúng tôi.

Báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất từ nhà máy
Ko chỉ mang ưu điểm về chất lượng, thép hộp Hòa Phát còn là Thương hiệu luôn tiên phong về chiến lược giá thành. Hòa Phát luôn nỗ lực đem tới tay người tiêu dùng những sản phẩm với chất lượng tốt nhất, giá thành ưu đãi nhất, để mang thể tiếp cận với mọi tầng lớp người tiêu dùng từ xây dựng dân dụng tới xây dựng cao ốc thành thị.
Dưới đây là bảng giá thép hộp Hòa Phát đen, mạ kẽm mới nhất vừa được cập nhật 24/7 bởi nhóm tư vấn giàu kinh nghiệm tại thép Mạnh Hà.Tuy nhiên, đôi lúc vẫn ko kịp theo sự thay đổi của thị trường. Chính vì vậy, quý khách hãy liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất nhé!
- Bảng báo thép hộp Hòa Phát dưới đây đã bao gồm thuế VAT và giá tiền vận chuyển tới tận dự án trong bán kính 500km.
- Đặt tìm thép số lượng bao nhiêu cũng mang. Tương trợ vận chuyển ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ thi công dự án của chủ đầu tư.
- Sản phẩm mang nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, ko cong vênh, gỉ sét.
- Khách hàng mang thể trả tiền sau lúc đã kiểm kê đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng thép đã giao.
- Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg với đơn hàng to.
- Sở hữu % hoả hồng cho người giới thiệu.
Hotline tư vấn & tương trợ tìm thép 24/7: 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34

Báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 13x26x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
2 | Hộp đen 13x26x1.1 | 3.77 | 12,950 | 48,822 |
3 | Hộp đen 13x26x1.2 | 4.08 | 12,950 | 52,836 |
4 | Hộp đen 13x26x1.4 | 4.70 | 12,950 | 60,865 |
5 | Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
6 | Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 12,950 | 34,059 |
7 | Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 12,950 | 36,778 |
8 | Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 12,950 | 42,088 |
9 | Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 12,950 | 36,131 |
10 | Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 12,950 | 39,368 |
11 | Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 12,950 | 42,606 |
12 | Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 12,950 | 48,951 |
13 | Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 12,950 | 45,843 |
14 | Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 12,950 | 50,117 |
15 | Hộp đen 20x20x1.2 | 4.20 | 12,950 | 54,390 |
16 | Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 12,950 | 62,549 |
17 | Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,250 | 62,965 |
18 | Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,250 | 74,113 |
19 | Hộp đen 20x40x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
20 | Hộp đen 20x40x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
21 | Hộp đen 20x40x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
22 | Hộp đen 20x40x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
23 | Hộp đen 20x40x1.5 | 7.79 | 12,250 | 95,428 |
24 | Hộp đen 20x40x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
25 | Hộp đen 20x40x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
26 | Hộp đen 20x40x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
27 | Hộp đen 20x40x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
28 | Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 12,950 | 58,016 |
29 | Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 12,950 | 63,585 |
30 | Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 12,950 | 69,024 |
31 | Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 12,950 | 79,643 |
32 | Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,250 | 80,360 |
33 | Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,250 | 94,938 |
34 | Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 12,000 | 102,240 |
35 | Hộp đen 25x50x1.0 | 6.84 | 12,950 | 88,578 |
36 | Hộp đen 25x50x1.1 | 7.50 | 12,950 | 97,125 |
37 | Hộp đen 25x50x1.2 | 8.15 | 12,950 | 105,543 |
38 | Hộp đen 25x50x1.4 | 9.45 | 12,950 | 122,378 |
39 | Hộp đen 25x50x1.5 | 10.09 | 12,250 | 123,603 |
40 | Hộp đen 25x50x1.8 | 11.98 | 12,250 | 146,755 |
41 | Hộp đen 25x50x2.0 | 13.23 | 12,000 | 158,760 |
42 | Hộp đen 25x50x2.3 | 15.06 | 12,000 | 180,720 |
43 | Hộp đen 25x50x2.5 | 16.25 | 12,000 | 195,000 |
44 | Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
45 | Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
46 | Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
47 | Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
48 | Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,250 | 97,633 |
49 | Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
50 | Hộp đen 30x30x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
51 | Hộp đen 30x30x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
52 | Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
53 | Hộp đen 30x60x1.0 | 8.25 | 12,950 | 106,838 |
54 | Hộp đen 30x60x1.1 | 9.05 | 12,950 | 117,198 |
55 | Hộp đen 30x60x1.2 | 9.85 | 12,950 | 127,558 |
56 | Hộp đen 30x60x1.4 | 11.43 | 12,950 | 148,019 |
57 | Hộp đen 30x60x1.5 | 12.21 | 12,250 | 149,573 |
58 | Hộp đen 30x60x1.8 | 14.53 | 12,250 | 177,993 |
59 | Hộp đen 30x60x2.0 | 16.05 | 12,000 | 192,600 |
60 | Hộp đen 30x60x2.3 | 18.30 | 12,000 | 219,600 |
61 | Hộp đen 30x60x2.5 | 19.78 | 12,000 | 237,360 |
62 | Hộp đen 30x60x2.8 | 21.97 | 12,000 | 263,640 |
63 | Hộp đen 30x60x3.0 | 23.40 | 12,000 | 280,800 |
64 | Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 12,950 | 103,859 |
65 | Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 12,950 | 112,924 |
66 | Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 12,950 | 130,925 |
67 | Hộp đen 40x40x1.5 | 10.80 | 12,250 | 132,300 |
68 | Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,250 | 157,168 |
69 | Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 12,000 | 170,040 |
70 | Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 12,000 | 193,680 |
71 | Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 12,000 | 209,160 |
72 | Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 12,000 | 231,960 |
73 | Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 12,000 | 246,840 |
74 | Hộp đen 40x80x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
75 | Hộp đen 40x80x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
76 | Hộp đen 40x80x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
77 | Hộp đen 40x80x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
78 | Hộp đen 40x80x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
79 | Hộp đen 40x80x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
80 | Hộp đen 40x80x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
81 | Hộp đen 40x80x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
82 | Hộp đen 40x80x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
83 | Hộp đen 40x80x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
84 | Hộp đen 40x80x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
85 | Hộp đen 40x100x1.5 | 19.27 | 12,250 | 236,058 |
86 | Hộp đen 40x100x1.8 | 23.01 | 12,250 | 281,873 |
87 | Hộp đen 40x100x2.0 | 25.47 | 12,000 | 305,640 |
88 | Hộp đen 40x100x2.3 | 29.14 | 12,000 | 349,680 |
89 | Hộp đen 40x100x2.5 | 31.56 | 12,000 | 378,720 |
90 | Hộp đen 40x100x2.8 | 35.15 | 12,000 | 421,800 |
91 | Hộp đen 40x100x3.0 | 37.53 | 12,000 | 450,360 |
92 | Hộp đen 40x100x3.2 | 38.39 | 12,000 | 460,680 |
93 | Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 12,950 | 130,666 |
94 | Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 12,950 | 142,191 |
95 | Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 12,950 | 164,983 |
96 | Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 12,000 | 333,960 |
97 | Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 12,000 | 314,760 |
98 | Hộp đen 50x50x2.8 | 24.60 | 12,000 | 295,200 |
99 | Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 12,000 | 265,680 |
100 | Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 12,000 | 245,640 |
101 | Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 12,000 | 215,280 |
102 | Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,250 | 198,695 |
103 | Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,250 | 166,845 |
104 | Hộp đen 50x100x1.4 | 19.33 | 12,950 | 250,324 |
105 | Hộp đen 50x100x1.5 | 20.68 | 12,250 | 253,330 |
106 | Hộp đen 50x100x1.8 | 24.69 | 12,250 | 302,453 |
107 | Hộp đen 50x100x2.0 | 27.34 | 12,000 | 328,080 |
108 | Hộp đen 50x100x2.3 | 31.29 | 12,000 | 375,480 |
109 | Hộp đen 50x100x2.5 | 33.89 | 12,000 | 406,680 |
110 | Hộp đen 50x100x2.8 | 37.77 | 12,000 | 453,240 |
111 | Hộp đen 50x100x3.0 | 40.33 | 12,000 | 483,960 |
112 | Hộp đen 50x100x3.2 | 42.87 | 12,000 | 514,440 |
113 | Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
114 | Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
115 | Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
116 | Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
117 | Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
118 | Hộp đen 60x60x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
119 | Hộp đen 60x60x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
120 | Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
121 | Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
122 | Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
123 | Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
124 | Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,250 | 305,393 |
125 | Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,250 | 364,928 |
126 | Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
127 | Hộp đen 90x90x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
128 | Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
129 | Hộp đen 90x90x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
130 | Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
131 | Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
132 | Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
133 | Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
134 | Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
135 | Hộp đen 60x120x1.8 | 29.79 | 12,000 | 357,480 |
136 | Hộp đen 60x120x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
137 | Hộp đen 60x120x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
138 | Hộp đen 60x120x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
139 | Hộp đen 60x120x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
140 | Hộp đen 60x120x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
141 | Hộp đen 60x120x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
142 | Hộp đen 60x120x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
143 | Hộp đen 60x120x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
144 | Hộp đen 60x120x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
145 | Hộp đen 100x150x3.0 | 62.68 | 13,000 | 814,840 |
146 | Hộp đen 200x200x5 | 182.75 | 13,000 | 2,375,750 |
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | ||||
0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 |
Báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
2 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
3 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
4 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
5 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
7 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
8 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
9 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
10 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
11 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
12 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
13 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
14 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
15 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.20 | 13,500 | 56,700 |
16 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 13,500 | 65,205 |
17 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
18 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 13,500 | 81,675 |
19 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
20 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
21 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
22 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
23 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
24 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
25 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
26 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
27 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
28 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
29 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
30 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
31 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
32 | Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
33 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
34 | Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
35 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
36 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
37 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
38 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
39 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
40 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
41 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
42 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
43 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
44 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
45 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
46 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
47 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
48 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
49 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
50 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
51 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
52 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
53 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
54 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
55 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
56 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
57 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
58 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
59 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
60 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
61 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
62 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 |
63 | Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
64 | Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
65 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 |
66 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
67 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
68 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
69 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
70 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
71 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
72 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
73 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
74 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
75 | Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
76 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
77 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
78 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
79 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
80 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
81 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
82 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
83 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
84 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
85 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
86 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
87 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
88 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
89 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
90 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
91 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
92 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
93 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
94 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 |
95 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
96 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
97 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
98 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
99 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
100 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
101 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
102 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
103 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
104 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
105 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
106 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
107 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
108 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
109 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
110 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
111 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
112 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
113 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
114 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
115 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
116 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
117 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
118 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
119 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
120 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
121 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
122 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
123 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
124 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
125 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
126 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
127 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
128 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
129 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
130 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
131 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
132 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
133 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
134 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
135 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
136 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
137 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
138 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
139 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
140 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
141 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
142 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
143 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
144 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
145 | Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
146 | Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
147 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
148 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
149 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
150 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
151 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
152 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
153 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
154 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
155 | Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | ||||
0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 |
Báo giá thép hộp đen cỡ to Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp đen cỡ to | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 250x250x10 | 448.39 | 13,750 | 6,165,363 |
2 | Hộp đen 250x250x8 | 362.33 | 13,750 | 4,982,038 |
3 | Hộp đen 250x250x6 | 274.46 | 13,750 | 3,773,825 |
4 | Hộp đen 250x250x5 | 229.85 | 13,750 | 3,160,438 |
5 | Hộp đen 250x250x4 | 184.78 | 13,750 | 2,540,725 |
6 | Hộp đen 200x200x8 | 286.97 | 13,750 | 3,945,838 |
7 | Hộp đen 200x200x6 | 217.94 | 13,750 | 2,996,675 |
8 | Hộp đen 200x200x4 | 147.10 | 13,750 | 2,022,625 |
9 | Hộp đen 125x125x6 | 134.52 | 13,000 | 1,748,760 |
10 | Hộp đen 125x125x5 | 113.04 | 13,000 | 1,469,520 |
11 | Hộp đen 125x125x4.5 | 101.04 | 12,500 | 1,263,000 |
12 | Hộp đen 125x125x2.5 | 57.46 | 12,500 | 718,250 |
13 | Hộp đen 300x300x12 | 651.11 | 13,750 | 8,952,763 |
14 | Hộp đen 300x300x10 | 546.36 | 13,750 | 7,512,450 |
15 | Hộp đen 300x300x8 | 440.10 | 13,750 | 6,051,403 |
16 | Hộp đen 200x200x12 | 425.03 | 13,750 | 5,844,163 |
17 | Hộp đen 200x200x10 | 357.96 | 13,750 | 4,921,950 |
18 | Hộp đen 180x180x10 | 320.28 | 13,750 | 4,403,850 |
19 | Hộp đen 180x180x8 | 259.24 | 13,750 | 3,564,550 |
20 | Hộp đen 180x180x6 | 196.69 | 13,750 | 2,704,488 |
21 | Hộp đen 180x180x5 | 165.79 | 13,750 | 2,279,613 |
22 | Hộp đen 160x160x12 | 334.80 | 13,750 | 4,603,500 |
23 | Hộp đen 160x160x8 | 229.09 | 13,750 | 3,149,988 |
24 | Hộp đen 160x160x6 | 174.08 | 13,750 | 2,393,600 |
25 | Hộp đen 160x160x5 | 146.01 | 13,750 | 2,007,638 |
26 | Hộp đen 150x250x8 | 289.38 | 13,750 | 3,978,975 |
27 | Hộp đen 150x250x5 | 183.69 | 13,750 | 2,525,738 |
28 | Hộp đen 150x150x5 | 136.59 | 13,750 | 1,878,113 |
29 | Hộp đen 140x140x8 | 198.95 | 13,750 | 2,735,563 |
30 | Hộp đen 140x140x6 | 151.47 | 13,000 | 1,969,110 |
31 | Hộp đen 140x140x5 | 127.17 | 13,000 | 1,653,210 |
32 | Hộp đen 120x120x6 | 128.87 | 13,000 | 1,675,310 |
33 | Hộp đen 120x120x5 | 108.33 | 13,000 | 1,408,290 |
34 | Hộp đen 100x200x8 | 214.02 | 13,750 | 2,942,775 |
35 | Hộp đen 100x140x6 | 128.86 | 13,000 | 1,675,180 |
36 | Hộp đen 100x100x5 | 89.49 | 13,000 | 1,163,370 |
37 | Hộp đen 100x100x10 | 169.56 | 13,750 | 2,331,450 |
38 | Hộp đen 100x100x2.0 | 36.78 | 12,500 | 459,750 |
39 | Hộp đen 100x100x2.5 | 45.69 | 12,500 | 571,125 |
40 | Hộp đen 100x100x2.8 | 50.98 | 12,500 | 637,250 |
41 | Hộp đen 100x100x3.0 | 54.49 | 12,500 | 681,125 |
42 | Hộp đen 100x100x3.2 | 57.97 | 12,500 | 724,625 |
43 | Hộp đen 100x100x3.5 | 79.66 | 12,500 | 995,750 |
44 | Hộp đen 100x100x3.8 | 68.33 | 12,500 | 854,125 |
45 | Hộp đen 100x100x4.0 | 71.74 | 12,500 | 896,750 |
46 | Hộp đen 100x150x2.0 | 46.20 | 13,750 | 635,250 |
47 | Hộp đen 100x150x2.5 | 57.46 | 13,750 | 790,075 |
48 | Hộp đen 100x150x2.8 | 64.17 | 13,750 | 882,338 |
49 | Hộp đen 100x150x3.2 | 73.04 | 13,750 | 1,004,300 |
50 | Hộp đen 100x150x3.5 | 79.66 | 13,750 | 1,095,325 |
51 | Hộp đen 100x150x3.8 | 86.23 | 13,750 | 1,185,663 |
52 | Hộp đen 100x150x4.0 | 90.58 | 13,750 | 1,245,475 |
53 | Hộp đen 150x150x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
54 | Hộp đen 150x150x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
55 | Hộp đen 150x150x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
56 | Hộp đen 150x150x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
57 | Hộp đen 150x150x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
58 | Hộp đen 150x150x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
59 | Hộp đen 150x150x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
60 | Hộp đen 150x150x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
61 | Hộp đen 100x200x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
62 | Hộp đen 100x200x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
63 | Hộp đen 100x200x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
64 | Hộp đen 100x200x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
65 | Hộp đen 100x200x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
66 | Hộp đen 100x200x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
67 | Hộp đen 100x200x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
68 | Hộp đen 100x200x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | ||||
0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 – 0967 84 99 34 |

Thép hộp Hòa Phát – Thương hiệu thép hộp được ưa thích nhất trên thị trường
Ưu điểm của thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát – được biết tới với những chủng loại và tên gọi khác nhau như Thép hộp Hòa Phát mạ kẽm, Thép tôn mạ kẽm, Thép hộp đen Hòa Phát… là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của Thương hiệu Ống thép Hòa Phát. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền khoa học hiện đại, mang độ cứng và độ bền cao, ngoài ra bề mặt còn được mạ lớp kẽm bảo hộ giúp chống hiện tượng bào mòn, ôxi hóa do tác động của môi trường. Tới nay, thép hộp Hòa Phát hân hạnh là sản phẩm được ưa thích nhất trong thị trường thép hộp tại Việt Nam.
Để đạt được chỗ đứng và uy tín trên thị trường như thời khắc hiện tại, trong những năm qua Thép Hòa Phát đã ko ngừng vận dụng cải tiến kỹ thuật hiện đại của mình vào sản phẩm, đồng thời mở rộng quy mô máy móc – dây chuyền sản xuất, làm cho thương hiệu Hòa Phát mang thể vươn cánh tay tới khắp mọi miền của tổ quốc và cả ở thị trường quốc tế. Ngoài ra, một trong những ưu điểm nổi trội hơn cả của thép hộp Hòa Phát là giá thành rất tốt. Sử dụng thép Hòa Phát, bạn mang thể hoàn toàn yên tính nết vững bền và chất lượng của sản phẩm, đồng thời vẫn mang thể đảm bảo được tính kinh tế cho dự án của mình.

Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát
Nhờ mang ưu điểm về độ cứng, độ bền và chống ôxi hóa cao, thép hộp Hòa Phát ngày nay được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều ngành khác nhau:
- Trong xây dựng: Thép hộp Hòa Phát được sử dụng cả trong xây dựng dân dụng lẫn trong những tòa nhà chọc trời, làm khung đỡ sàn nhà tiền chế, hàng rào, giàn giáo, … Rất nhiều những dự án đình đám mang sự góp mặt của thép hộp Hòa Phát mang thể kể tới như Vinhomes Westpoint Phạm Hùng, Sunshine City – Khu tỉnh thành Nam Thăng Long, TMS Quy Nhơn – Bình Định… cùng hàng loạt những dự án nổi tiếng khác.
- Trong công nghiệp: Thép hộp Hòa Phát mang thể được tìm thấy trong những chi tiết linh kiện máy, phụ tùng cơ giới, khung xe ô tô, vật liệu làm cột đèn, cột chiếu sáng tỉnh thành,…
- Trong nội thất: Thép hộp Hòa Phát được sử dụng để sản xuất những loại đồ tiêu dùng như giường, tủ, bàn ghế,…
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Để nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng thép hộp khác nhau, hiện nay Thương hiệu Hòa Phát mang sản xuất rất nhiều chủng loại thép hộp với kích thước và kiểu dáng khác nhau:
Trọng lượng thép hộp vuông Hòa Phát
Thép hộp vuông Hòa Phát mang lát cắt hình vuông, quy cách mang thể dao động từ 12x12mm cho tới 90x90mm. Độ dày cũng nhiều từ 0.7mm tới 4mm.
Trọng lượng thép hộp vuông tùy thuộc vào độ dày cũng như kích thước của chúng. Được tính theo công thức:
P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||||
(mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 | 3.5 |
12×12 | 0.25 | 0.29 | 0.32 | 0.35 | 0.39 | 0.42 | 0.48 | |||||||||
14×14 | 0.30 | 0.34 | 0.38 | 0.42 | 0.45 | 0.49 | 0.57 | 0.60 | ||||||||
16×16 | 0.34 | 0.39 | 0.43 | 0.48 | 0.52 | 0.57 | 0.66 | 0.70 | ||||||||
18×18 | 0.38 | 0.44 | 0.49 | 0.54 | 0.59 | 0.64 | 0.74 | 0.79 | ||||||||
20×20 | 0.43 | 0.49 | 0.55 | 0.60 | 0.66 | 0.72 | 0.83 | 0.89 | ||||||||
25×25 | 0.61 | 0.69 | 0.76 | 0.83 | 0.91 | 1.05 | 1.12 | |||||||||
30×30 | 0.83 | 0.92 | 1.00 | 1.10 | 1.27 | 1.36 | 1.44 | 1.62 | 1.79 | 2.20 | ||||||
38×38 | 1.17 | 1.29 | 1.40 | 1.62 | 1.73 | 1.85 | 2.07 | 2.29 | ||||||||
40×40 | 1.23 | 1.35 | 1.47 | 1.71 | 1.83 | 1.95 | 2.18 | 2.41 | 2.99 | |||||||
50×50 | 1.85 | 2.15 | 2.23 | 2.45 | 2.75 | 3.04 | 3.77 | 4.20 | 4.49 | |||||||
60×60 | 2.23 | 2.59 | 2.77 | 2.95 | 3.31 | 3.67 | 4.56 | 5.08 | 5.43 | |||||||
75×75 | 3.25 | 3.48 | 370.00 | 4.16 | 4.61 | 5.73 | 6.40 | 6.84 | 7.28 | 7.94 | ||||||
90×90 | 3.91 | 4.18 | 4.46 | 5.01 | 5.55 | 6.91 | 7.72 | 8.26 | 8.79 | 9.59 |

Trọng lượng thép hộp chữ nhật Hòa Phát
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát được thiết kế mang lát cắt hình chữ nhật. Kích thước mang thể từ 10x30mm cho tới 60x120mm. Độ dày cũng nhiều từ 0.6mm tới 3mm.
Giống với thép hộp hình vuông, trọng lượng thép cũng phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của thép hộp. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật thuần tuý như sau:
P = (a + b – 1,5078*s) * 0,0157*s
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách:
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||||
(mm) | 0.6 | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.7 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 |
10×20 | 0.28 | 0.33 | 0.37 | 0.42 | 0.46 | 0.51 | 0.55 | |||||||||
13×26 | 0.37 | 0.43 | 0.49 | 0.55 | 0.60 | 0.66 | 0.72 | 0.84 | 0.90 | |||||||
20×40 | 0.56 | 0.66 | 0.75 | 0.84 | 0.93 | 1.03 | 1.12 | 1.30 | 1.40 | 1.60 | 1.67 | 1.85 | ||||
25×50 | 0.70 | 0.82 | 0.94 | 1.05 | 1.17 | 1.29 | 1.40 | 1.63 | 1.75 | 1.98 | 2.09 | 2.32 | 2.67 | 2.90 | ||
30×60 | 0.99 | 1.13 | 1.27 | 1.41 | 1.55 | 1.68 | 1.96 | 2.10 | 2.38 | 2.52 | 2.80 | 3.21 | 3.48 | 3.90 | 4.17 | |
30×90 | 1.50 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 | ||
35×70 | 1.48 | 1.64 | 1.80 | 1.97 | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 | |||
40×80 | 1.50 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 | ||
45×90 | 1.90 | 2.11 | 2.32 | 2.53 | 2.95 | 3.16 | 3.58 | 3.79 | 4.21 | 4.83 | 5.25 | 5.87 | 6.29 | |||
50×100 | 2.11 | 2.35 | 2.58 | 2.82 | 3.28 | 3.52 | 3.98 | 4.21 | 4.68 | 5.38 | 5.84 | 6.53 | 6.99 | |||
60×120 | 3.10 | 3.38 | 3.94 | 4.22 | 4.78 | 5.06 | 5.62 | 6.46 | 7.02 | 7.85 | 8.41 | |||||
70×140 | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 |

Trọng lượng thép hộp Oval Hòa Phát
Thép hộp Oval Hòa Phát được sản xuất với lát cắt bo tròn 4 góc giống hình oval. Do đặc điểm hình dạng đặc thù, đây là dòng thép hộp ít phổ biến trên thị trường. Tuy vậy, dòng thép hộp này vẫn mang kích thước rất nhiều, dao động từ 8x20mm cho tới 14x73mm, với độ dày từ 0.7mm tới 3mm.
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật như sau:
P = [(2*a + 1,14159*b – 3,14159*s) * 7,85*s ] / 1000
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách:
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||
(mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.5 | 2.8 | 3 |
8×20 | 0.258 | 0.293 | 0.327 | 0.361 | 0.394 | 0.427 | 0.492 | 0.523 | ||||||
10×20 | 0.271 | 0.307 | 0.343 | 0.379 | 0.414 | 0.449 | 0.517 | 0.550 | ||||||
12×23.5 | 0.452 | 0.494 | 0.536 | 0.619 | 0.659 | 0.699 | ||||||||
15×30 | 0.468 | 0.525 | 0.581 | 0.636 | 0.691 | 0.799 | 0.852 | 0.906 | 1.010 | 1.112 | ||||
20×40 | 0.783 | 0.858 | 0.933 | 1.082 | 1.155 | 1.228 | 1.373 | 1.516 | 1.864 | 2.057 | ||||
12.7×38.1 | 0.454 | 0.521 | 0.587 | 0.753 | 0.819 | 0.948 | 1.012 | 1.076 | 1.202 | 1.325 | 1.626 | |||
25×50 | 0.984 | 1.080 | 1.175 | 1.364 | 1.458 | 1.552 | 1.737 | 1.920 | 2.369 | 2.632 | 2.806 | |||
15×60 | 1.052 | 1.154 | 1.255 | 1.458 | 1.559 | 1.659 | 1.858 | 2.054 | 2.537 | |||||
30×60 | 1.414 | 1.643 | 1.757 | 1.870 | 2.095 | 2.318 | 2.867 | 3.190 | 3.403 | 3.614 | 3.927 | |||
14×73 | 1.247 | 1.369 | 1.490 | 1.732 | 1.852 |
Trọng lượng thép hộp Đen Hòa Phát
Thép hộp Đen Hòa Phát là dòng sản phẩm mang màu sắc đen nguyên thủy của vật liệu thép, được sản xuất theo tiêu chuẩn khoa học JIS của Nhật Bản, mang khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tốt, độ cứng cao. Sản phẩm hộp thép Đen Hòa Phát được sử dụng phổ biến cho những dự án từ nội thất tới ngoại thất, tiêu dùng làm khung sườn, kèo đỡ, ống đi dây, làm vật liệu chế tạo cơ khí hoặc làm trụ đỡ…
Qua những thông tin cơ bản trên đây, kỳ vọng quý khách mang thể lựa chọn cho mình loại thép hộp Hòa Phát với kích thước, trọng lượng và kiểu dáng phù thống nhất.
Cách nhận diện thép hộp Hòa Phát hàng hiệu chuẩn xác nhất
Để phân biệt thép hộp Hòa Phát thật giả, bạn hoàn toàn mang thể dựa trên những tiêu chí sau để tự rà soát tại nhà sau lúc nhận lô hàng của mình:
- Tem đầu ống: luôn đầy đủ những thông tin như tiêu chuẩn, kích thước, ngày sản xuất, số lượng cây/bó tiêu chuẩn (nếu nguyên bó)…
- Khóa đai kim loại: mang dập nổi logo Hòa Phát
- Thiết kế: bề mặt thép sáng bóng, lát cắt gọn ghẽ, đều đặn
Để đảm bảo độ an toàn, vững bền và chất lượng thẩm mỹ của dự án trong tương lai, hãy thận trọng để lựa chọn cho mình những lô thép hàng hiệu chất lượng nhất từ nhà sản xuất.

Cốp Pha Việt – liên hệ sản xuất thép hộp Hòa Phát hàng hiệu uy tín
Hiện nay, trên thị trường mang rất nhiều cơ sở vật chất phân phối thép hộp Hòa Phát với rất nhiều chủng loại, mẫu mã và giá thành nhiều. Tuy nhiên để tránh tìm phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, chúng tôi khuyến khích quý khách nên lựa chọn cho mình một liên hệ tìm hàng uy tín.
Cốp Pha Việt hân hạnh là nhà phân phối hàng hiệu của những dòng sản phẩm thép từ những thương hiệu to như: thép Hòa Phát, thép Việt Ý, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á,… với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi – với nhóm viên chức dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công – sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và nhà cung cấp tốt nhất, phù thống nhất:
- Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg lúc tìm thép với số lượng to. Sắm thép càng nhiều, giá càng rẻ.
- Tương trợ vận chuyển miễn phí ra sức trường trong bán kính 500km.
- Thép Hòa Phát do Mạnh Hà sản xuất 100% mang nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, ko cong vênh, gỉ sét.
- Sản phẩm mang đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Tương trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 – 10 ngày nếu mang sai xót về quy cách, số lượng.
Mọi nhu cầu tìm thép hộp, sắt hộp Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ:
Trả lời